Cách dùng Had better như thế nào? Cùng tìm hiểu nhé! Khi muốn đưa ra 1 lời khuyên dành cho 1 ai đó bằng tiếng Anh, ngoài cách sử dụng “should” hoặc cấu trúc “it’s (high) time” chúng ta có thể sử dụng mẫu cấu trúc “had better”.
Tài liệu về Would rather had better - Tài liệu , Would rather had better - Tai lieu tại 123doc - Thư viện trực tuyến hàng đầu Việt Nam
【99 lượt xem】Cập nhật thông tin【Cách Sử Dụng Would Rather & Had Better】mới nhất 10/08/2022. Thông tin, hình ảnh, video clip về【Cách Sử Dụng Would Rather & Had Better】nhanh nhất và mới nhất.
Cách dùng "would rather" và "had better" Phân biệt "would rather" và "had better" Trong bài viết này, VnDoc.com sẽ giới thiệu chi tiết cách sử dụng của cặp từ Cách dùng "would rather" và "had better" giúp các bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng và vận dụng hiệu quả vào các bài tập cũng như tình huống thực tiễn. 3.351
A. Cấu trúc Had Better vào giờ Anh. 1. Định nghĩa về cấu trúc Had Better vào giờ Anh. Had better tất cả ý nghĩa sâu sắc là xuất sắc rộng, hơi hơn, nên có tác dụng điều gì hơn. Bạn đang xem: Would better là gì. Đôi khi, Had better cần sử dụng vào câu có ý nghĩa lời khuyên cần
I would rather you had met my future wife. 2. HAD BETTER. Had better (nên, tốt hơn nên) – được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo rằng người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống nào đó. Khẳng định: Had better + V; Ex: It’s cold. The children had better wear their coats.
With a newly developed ddos exploit, you can see that the 3306 port is disconnected from the sites, and all MySQL sites (Forum, Blog etc.) crashed. NetSol, a victim of this exploit, showed how dangerous the malware was by shutting down 300,000 sites.
ctrx. Hai cấu trúc “would rather” và “had better” thường được sử dụng khá nhiều trong các trường hợp. Hôm nay, chuyên mục Tiếng Anh sẽ giúp các bạn tìm hiểu về cách dùng cấu trúc “would rather” và “had better” trong Tiếng Anh. I. Would rather 1. Would rather là gì Would rather thà…hơn, thích…hơn dụng “would rather” như thế nào? “Would rather” dùng để diễn tả sự lựa chọn, thích làm việc gì hơn việc gì của người nào đó trong một tình huống nhất định. 3. Cách dùng would rather “Would rather” sử dụng phụ thuộc vào số lượng chủ ngữ trong câu và thời của câu a. Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ Loại câu chỉ có 1 chủ ngữ dùng để diễn tả sự mong ước muốn của 1 người. – Thời hiện tại Form S + would rather not + Vinf … ➔ Với dạng cấu trúc này, sau “would rather” là động từ nguyên thể không đi kèm “to”, có thể thêm “than” khi muốn nhấn mạnh. EX She would rather go out today. Cô ấy thích ra ngoài hôm nay. – Thời quá khứ Form S + would rather not + have + PII +… ➔ Động từ chính trong câu sau have phải sử dụng PII. EX Ann would rather not have stayed at home yesterday. Ann không thích ở nhà ngày hôm qua. b. Loại câu có hai chủ ngữ Loại câu có hai chủ ngữ thường dùng “would rather” đi kèm that diễn tả mong muốn của ai đó. – Câu cầu khiến ở hiện tại + Cách sử dụng Người thứ nhất muốn ước người thứ hai làm việc gì đó tùy thuộc vào người thứ hai có làm hay không. + Form S1 + would rather that + S2 + Vinf … EX My mother would rather that I call her now. Mẹ tôi muốn tôi gọi cho bà ấy bây giờ. *Note Ở ngữ pháp Mỹ, có thể bỏ “that” trong câu mà vẫn giữ nguyên hình thức giả định. – Câu giả định đối lập với thực tế ở hiện tại + Form S1 + would rather that + S2 + Ved/c2… EX Peter would rather that it were winter now Peter ước rằng bây giờ là mùa đông -> thực tế, ở chỗ Peter ở không có mùa đông. *Note Tobe – were đối với các ngôi. – Câu giả định trái ngược với thực tế ở quá khứ + Form S1 + would rather that + S2 + had + PII … EX Han would rather that her husband hadn’t divorced her. Han ước rằng chồng cô ấy không li dị cô ấy. 4. Lưu ý – Trong giao tiếp hàng ngày, thay vì sử dụng “would rather that” thì dùng “wish” phổ biến hơn. – Trước “would rather” có thể sử dụng “much” đi kèm để nhấn mạnh. II. Had better d better/ d better not 1. Had better là gì Had better tốt hơn là, nên dụng “had better” như thế nào? “Had better” dùng để diễn tả những điều tốt nhất nên làm trong một tình huống nhất định. Bên cạnh đó, “had better” dùng để khuyên nhủ ai đó nhưng có mức độ mạnh hơn chỉ sau “should” và “ought to” bao gồm sự đe dọa, cảnh báo. 3. Cách sử dụng “had better” – Had better not + Vinf ➔ Dùng cho lời khuyên cần được thực hiện nếu không thực hiện dẫn đến hậu quả xấu có thể xảy ra. EX – You had better stop smoke. Bạn nên dừng hút thuốc. -You had better not go alone at night because it is dangerous. Bạn không nên đi một mình vào buổi tối vì nó nguy hiểm. + Dùng để diễn sự khẩn trương trong lời nói EX You had better run fasster, you are going to miss a bus. Bạn nên chạy nhanh hơn, bạn sẽ nhỡ chuyến xe buýt. ➔ thúc giục ai đó khẩn trương kẻo lỡ việc. + Dùng để diễn tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ mang lại hậu quả không tốt EX You had better study hard if you don’t want fail the exam.Bạn nên chăm học hơn nếu bạn không muốn trượt bài thi. + Dùng để diễn tả lời khuyên Had better + Vinf = advise to Vinf EX – She had better study harder = She advises me to study harder. Cô ấy khuyên tôi nên học chăm hơn. 4. Lưu ý – Trong giao tiếp tiếng anh, “had better” thường được sử dụng nhiều hơn. – “Had” là dạng động từ chia ở thời quá khứ của “have” nhưng cấu trúc “had better” lại mang ý nghĩa hiện tại hoặc tương lai, không dùng để nói quá khứ. EX I had better pay my best friend a visit next week. Tôi nên đi thăm bạn thân của tôi vào cuối tuần tới. -“Had better” nên dùng với các chủ ngữ We/I. Trên đây là toàn bộ cách dùng hai cấu trúc “would rather” và “had better”. Chúc các bạn có nắm thật chắc những kiến thức quan trọng này để vận dụng trong khi giải quyết các bài tập và trong cách giao tiếp! Ngữ Pháp –
Would rather và had better là hai cấu trúc thường xuyên được sử dụng ở rất nhiều hoàn cảnh khác nhau. Tuy nhiên, rất nhiều người học tiếng Anh luôn nhầm lẫn cách dùng của hai cấu trúc này. Bạn hãy cũng Language Link Academic ôn tập lại cách sử dụng của Would rather và Had better Would rather thích…hơn – được dùng để diễn đạt những gì mà một người nào đó thực hiện trọng một tình huống cụ thể không được dùng trong trường hợp tổng quát. Would rather do = Would prefer to doĐọc thêm Cấu trúc với would prefer và prefer cực dễ hiểuỞ hiện tại hoặc tương laiS + would rather + not + V infinitive + than + V infinitiveExI would rather stay at home you rather have a tea or coffee?I am tired. I’d rather not go out this quá khứS + would rather + not + have + V past participleExJim would rather have gone to class yesterday than today. Tommy would rather have gone skiing than fishing last Would rather mong, muốn – được dùng để diễn đạt nghĩa một người muốn người khác làm điều gìỞ hiện tại hoặc tương laiS1 + would rather that + S2 + V past simpleExI’d rather you went home rather she was/were here rather you didn’t phone after 10 o’ quá khứS1 + would rather that + S2 + V past perfectExRoberto would rather we hadn’t left would rather you had met my future thêm WOULD RATHER sử dụng trong Cấu trúc Giả địnhToàn tập các ứng dụng của WOULD trong tiếng AnhTổng hợp các cấu trúc ngữ pháp mà bạn cần nhớ2. HAD BETTERHad better nên, tốt hơn nên – được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo rằng người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống nào đó. S + Had better not + VHad better có mức độ mạnh hơn, khi dùng nó, ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn bao hàm cả sự de dọa, cảnh báo hoặc diễn tả sự khẩn trương. Do đó Had better thường dùng trong các trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ dẫn đến kết quả không tốtEx You’d better turn the volume down before your dad gets home. Diễn tả sự khẩn trươngEx You’d better see the better run faster, the train is going to ýHad better có nghĩa tương tự với should, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Had better chỉ được dùng cho tình huống cụ thể, và có nghĩa mạnh hơn should và ought người nói nhận thấy hành động đó là cần thiết và mong đợi hành động sẽ được thực hiện. Should có thể được dùng trong tất cả các tình huống khi đưa ra ý kiến hay cho ai lời thể bạn sẽ quan tâm Tất tần tật về cách sử dụng ShouldĐọc thêmCách phân biệt và sử dụng UNLESS và OTHERWISENắm chắc cách phân biệt sử dụng COME và GOPhân biệt THE NUMBER OF và A NUMBER OF dễ như trở bàn tayTrên đây, Language Link Academic đã chia sẻ với bạn những kiến thức về cách sử dụng Would rather và Had better. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn có thể tham khảo ngay Top những những website hỗ trợ làm bài tập Ngữ pháp tiếng Anh để luyện tập ngay nhé! Bạn cũng có thể tham khảo các khóa học tiếng Anh giao tiếp của Language Link Academic để cùng luyện tập và thực hành với giáo viên bản ngữ nhé!Tải xuống MIỄN PHÍ ngay Bộ tài liệu học tốt tiếng Anh độc quyền của Language Link Academic cập nhật 2020! Kiểm tra tiếng Anh miễn phí ngay cùng chuyên gia khảo thí đến từ Anh Quốc & nhận những phần quà hấp dẫn!
Trong tiếng Anh, khi muốn đưa ra một lời khuyên dành cho ai đó, ngoài việc sử dụng các Modals verb thì ta cũng có thể dùng cấu trúc Had better. Vậy công thức và cách dùng Had better như nào thì chính xác? Trong bài viết hôm nay, PREP sẽ giới thiệu chi tiết cho bạn kiến thức về cấu trúc Had better và ví dụ cụ thể nhé! Had better là gì? Kiến thức chung về cấu trúc Had better trong tiếng Anh Better là một tính từ cấp so sánh của good có ý nghĩa “hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc cải thiện hơn”. Had better được sử dụng với vai trò như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì, tốt hơn là làm gì. Chú ý Cấu trúc Had better có mức độ mạnh mẽ, có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo ai đó, nói với họ là tốt hơn nên làm gì đó hoặc mang ý nghĩa khuyên răng, cảnh báo, đồng thời cũng nhằm miêu tả sự khẩn trương của hành động. Do đó, cấu trúc Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung chung. Ví dụ Peter had better be on time or the boss will get mad. Peter nên tới đúng giờ nếu không thì sếp sẽ nổi khùng. Kathy had better pay the bill as soon as possible. Kathy nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt. Lưu ý Mặc dù “had” là quá khứ của động từ “have”, tuy nhiên cấu trúc Had better lại mang ý nghĩa ở trong hiện tại hoặc tương lai chứ không sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ. II. Cấu trúc và cách dùng Had better 1. Cấu trúc Had Better thể khẳng định Cấu trúc Had better được dùng ở thì hiện tại hoặc tương lai, nhằm đưa ra 1 lời khuyên hoặc diễn tả về những hành động mà người nói nghĩ ai đó nên thực hiện hoặc mong muốn được như vậy trong tình huống cụ thể. Trong ngữ pháp tiếng Anh, có khá nhiều cấu trúc dùng để đưa ra những lời khuyên cho ai đó làm gì hoặc không làm gì như had better, should, ought… Trong đó, cấu trúc Had better có ý nghĩa mạnh nhất, diễn tả sự đe dọa nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không tốt. Cấu trúc S + had better + Vinfinitive Ví dụ Martin had better stop smoking or he will have lung cancer. Martin tốt hơn nên bỏ hút thuốc hoặc anh ta sẽ bị ung thư phổi. Cấu trúc và cách dùng Had better Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trang trọng, chúng ta có thể rút gọn đi thành “d better”, hoặc có thể dùng “had best” thay vì dùng “had better” để làm câu nói cảm giác nhẹ nhàng và ít trực tiếp hơn. Ví dụ Sara’d best leave it till Wednesday. There’s no one in her class today. Sara nên để nó ở đó cho đến thứ tư. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cô ấy cả. 2. Cấu trúc Had Better thể phủ định Ở dạng phủ định, bạn cần thêm “not” vào phía sau cụm Had better để chuyển thành cấu trúc Had better not như sau S + had better/ ’d better + not + Vinfinitive Ví dụ You’d better not tell Harry about the broken window – he’ll go crazy! Không nên nói với Harry về cái cửa sổ vỡ – anh ấy sẽ phát điên! Cấu trúc và cách dùng Had better 3. Cấu trúc Had Better thể nghi vấn Đối với dạng nghi vấn của cấu trúc Had better, chúng ta cần đảo ngược vị trí chủ ngữ và từ “Had”, cuối câu cần phải có dấu chấm hỏi. Cấu trúc Had + not + S + better + Vinfinitive? Ví dụ Had Daisy better go now? Có tốt hơn Daisy nên đi bây giờ? Chú ý Ở trong thể nghi vấn của cấu trúc Had better, những câu hỏi có hình thức phủ định thường được dùng phổ biến hơn so với hình thức khẳng định. Ví dụ Hadn’t Daisy better leave now? Liệu tốt hơn Daisy không nên rời đi ngay lúc này? Cấu trúc và cách dùng Had better III. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather, Should, Be better, Be best Trong tiếng Anh, ngoài cấu trúc Had better thì còn có một số cấu trúc khác thường xuyên được sử dụng để đưa ra gợi ý hay lời khuyên như Would rather, Should, Be better, Be best. Vì thế, rất nhiều người nhầm lẫn và không biết cách dùng phù hợp, hãy cùng phân biệt chi tiết các cấu trúc đó ngay sau đây 1. Phân biệt cấu trúc Had better với Would rather Had Better Would rather Giống nhau Cả hai cấu trúc Had better, Would rather đều thường xuyên được sử dụng ở giao tiếp tiếng Anh theo những chủ đề khác nhau. Khác nhau Had better nghĩa là “nên, tốt hơn nên”, dùng để đưa ra lời khuyên bảo nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể. Ngoài ra, Had better có mức độ mạnh mẽ hơn dùng để khuyên răn, đe dọa hoặc diễn tả sự khẩn trương. Cấu trúc S + Had better + V Thứ nhất, Would rather nhằm diễn đạt thích làm gì hơn trong 1 tình huống cụ thể. Cấu trúc Hiện tại/tương lai S + would rather not + Vinf + than + Vinf. Quá khứ S + would rather not + have + V past participle. Thứ hai, Would rather diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm gì. Cấu trúc Hiện tại/tương lai S1 + would rather + S2 + V past simple. Quá khứ S1 + would rather + S2 + V past perfect. Ví dụ Peter’d better turn the volume off before his mom gets room. Peter nên tắt loa đi trước khi mẹ bạn vào phòng. Jenny’d better go faster because the bus is going to depart. Jenny nên đi nhanh hơn vì xe bus sắp khởi hành rồi. Hannah would rather have eaten chicken than beef. Hannah đã thích ăn thịt gà hơn thịt bò. John would rather Anna bought a watch. John thích Anna mua một chiếc đồng hồ hơn. 2. Phân biệt cấu trúc Had better với Should Had Better Would rather Giống nhau Cấu trúc Had better cũng giống như Should là đều có nghĩa là nên làm gì, phải làm gì. Khác nhau Lời khuyên của cấu trúc Had better mang tính chất nhấn mạnh hơn Should, nhằm diễn đạt điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực, nguy hiểm nếu người đó không thực hiện theo. Cấu trúc S + Had better + V Should khác với cấu trúc Had better đó là được sử dụng trong những trường hợp tổng quát hơn. Cấu trúc Khẳng định S + should + Vinf Phủ định S + should + not + Vinf Nghi vấn Should + S + Vinf? Ví dụ Harry’s neighbor is complaining. He’d better turn the radio down. Hàng xóm của Harry đang phàn nàn. Anh ta nên vặn nhỏ âm lượng của radio xuống. Peter should stop smoking in the hospital. Peter không nên hút thuốc trong bệnh viện. It is raining very hard now. Sara thinks everyone should wear raincoat. Bây giờ trời đang mưa nặng hạt. Sara nghĩ mọi người nên mặc áo mưa. 3. Phân biệt Had better với Be better, Be best Had Better Be better và Be best Giống nhau Cả ba cấu trúc Had Better, Be better và Be best đều sử dụng để đưa ra lời khuyên, gợi ý. Khác nhau Sử dụng cấu trúc Had better để đưa ra lời khuyên trong từng trường hợp cụ thể. Sử dụng Be better hoặc Be best + to Vinf khi muốn đưa ra gợi ý một cách chung chung. Ví dụ Kathy had better go to bed early or her health will be exhausted soon. Kathy nên đi ngủ sớm hoặc sức khỏe của cô ấy sẽ kiệt quệ sớm. It’s always better to be safe than sorry. Tốt hơn, chúng ta nên suy nghĩ kỹ trước khi nói I think it would be best to speak to the people in the video shop to see what they recommend. Tôi nghĩ đã đến lúc chúng ta nói chuyện với mọi người trong cửa hàng video để xem những gì họ đề xuất. IV. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án Sau khi đã học lý thuyết về cấu trúc Had better, hãy cùng PREP ôn lại thông qua các bài tập nhỏ dưới đây nhé Bài 1 Điền vào chỗ trống cấu trúc Had better hoặc Should Jenny has an appointment in ten minutes. She ____ go now or she’ll be late. It’s an interesting event. Martin ____ go and see it. Hanna ____ get up late tomorrow. She doesn’t have got a lot to do. When Jenny is driving, she ____ keep her eyes on the road. Daisy’ll be upset if Martin doesn’t invite her to the wedding, so I ____ invite her. These snacks are delicious. You ____ try one. Sara thinks everybody ____ learn more foreign languages. Bài 2 Sử dụng cấu trúc Had better để viết câu với từ gợi ý Kathy is going out. It looks as if it might rain. ➡ ______________________________ an umbrella Martin plans to go to a restaurant this evening. It’s a very popular restaurant. ➡ ________________________________ reserve Daisy is not good enough to go to work. ➡ ___________________________ work Harry received the phone bill four weeks ago but he hasn’t paid it yet. ➡ _________________________________ pay Đáp án Bài 1 had better should d better should d better should should Bài 2 Kathy’d better take an umbrella. Martin’d better reserve a table. Daisy’d better not go to work! Harry’d better pay the phone bill now! Trên đây là toàn bộ kiến thức chi tiết về cấu trúc Had better trong tiếng Anh mà PREP đã tổng hợp cho bạn. Hãy nhớ ghi chép lại để có thể ôn tập bất cứ khi nào cần đến nhé! Chúc bạn học tập thật tốt và hiệu quả! Tú PhạmFounder/ CEO at Tú Phạm với kinh nghiệm dày dặn đã giúp hàng nghìn học sinh trên toàn quốc đạt IELTS . Thầy chính là “cha đẻ” của Prep, nhằm hiện thực hoá giấc mơ mang trải nghiệm học, luyện thi trực tuyến như thể có giáo viên giỏi kèm riêng với chi phí vô cùng hợp lý cho người học ở 64 tỉnh thành. ra đời với sứ mệnh giúp học sinh ở bất cứ đâu cũng đều nhận được chất lượng giáo dục tốt nhất với những giáo viên hàng đầu. Hãy theo dõi và cùng chinh phục mọi kỳ thi nhé ! Bài viết cùng chuyên mục
Phân biệt "would rather" và "had better"Phân biệt cách sử dụng Had Better và Would RatherCách dùng "would rather" và "had better" là hai từ thường gặp trong tiếng Anh và có nhiều cấu trúc và cách sử dụng khác nhau gây trở ngại cho người học tiếng Anh. Để giúp các bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng của cặp từ này, sau đây sẽ chia sẻ cách phân biệt Had Better và Would Rather giúp bạn vận dụng hiệu SỬ DỤNG “WOULD RATHER” VÀ “HAD BETTER1. WOULD RATHERS + would rather +V present simpleS1 + would rather + S2 +V past simpleI’d rather stay at home than go out rather you stayed at home rather not go out rather you didn’t go out tonighta. Would rather thích…hơn– được dùng để diễn đạt những gì mà một người nào đó thực hiện trọng một tình huống cụ thể không được dùng trong trường hợp tổng quát. Would rather do = Would prefer to do- Ở hiện tại hoặc tương laiS + would rather + not + V infinitive + than + V infinitiveExI would rather stay at home you rather have a tea or coffee?I am tired. I’d rather not go out this would rather go swimming than playing rather walk than take a Ở quá khứS + would rather + not + have + V past participleExJim would rather have gone to class yesterday than would rather have gone skiing than fishing last Would rather mong, muốn– được dùng để diễn đạt nghĩa một người muốn người khác làm điều gì- Ở hiện tại hoặc tương laiS1 + would rather that + S2 + V past simpleExI’d rather you went home rather you didn’t tell anyone what I rather she was/ were here rather you didn’t phone after 10 o’ Ở quá khứS1 + would rather that + S2 + V past perfectExRoberto would rather we hadn’t left would rather you had met my future HAD BETTERHad better nên, tốt hơn nên – được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc bảo rằng người nào đó nên hoặc không nên làm điều gì trong một tình huống nào định Had better + VEx It’s cold. The children had better wear their định Had better not + VEx You don’t look very well. You’d better not go to work vấn Had + S + better?Had better có mức độ mạnh hơn, khi dùng nó, ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà còn bao hàm cả sự de dọa, cảnh báo hoặc diễn tả sự khẩn trương. Do đó Had better thường dùng trong các trường hợp cụ thể chứ không diễn tả chung tả sự đe dọa, nếu không làm sẽ dẫn đến kết quả không tốtEx You’d better turn the volume down before your dad gets tả sự khẩn trươngExYou’d better see the better run faster, the train is going to ýHad better có nghĩa tương tự với should, nhưng không hoàn toàn giống nhau. Had better chỉ được dùng cho tình huống cụ thể, và có nghĩa mạnh hơn should và ought người nói nhận thấy hành động đó là cần thiết và mong đợi hành động sẽ được thực hiện. Should có thể được dùng trong tất cả các tình huống khi đưa ra ý kiến hay cho ai lời các bạn tiếp tục vào luyện tập một số vài tập liên quan đến phân biệt cấu trúc used to để nâng cao hiệu quả môn tập Used to trong tiếng Anh có đáp ánBài tập về USED TO và GET USED TO có đáp án
Khi muốn đưa ra 1 lời khuyên dành cho 1 người nào đó bằng tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng “should” hoặc cấu trúc “it’s high time”. Ngoài ra, chúng ta còn có thể sử dụng mẫu cấu trúc had better. Vậy Had better là gì? Cách dùng Had better như thế nào? Hãy cùng Step Up tìm hiểu bài viết ngữ pháp tiếng Anh Cách dùng cấu trúc had better chính xác nhất dưới đây nhé! Nội dung bài viết1. Định nghĩa cấu trúc Had Better2. Công thức và cách sử dụng Had Better3. Phân biệt cấu trúc Would Rather và cấu trúc Had Better4. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án 1. Định nghĩa cấu trúc Had Better Better là tính từ cấp so sánh của good mang hàm ý là hơn, khá hơn, tốt hơn, hay hơn hoặc thậm chí là cải thiện hơn. Had better dịch theo ý nghĩa đen có nghĩa là làm cho 1 việc hoặc 1 điều gì đó tốt hơn, cải thiện hơn, mang ý nghĩa chiều hướng tích cực hơn. Thế nhưng, trong tiếng Anh “had better” sẽ được dùng với 1 ý nghĩa như một động từ khuyết thiếu có ý nghĩa là nên làm gì; tốt hơn là làm gì. Cụ thể hơn, cấu trúc had better có thể được dùng khi bạn muốn cảnh báo một ai đó, thông báo với họ là tốt hơn nên làm gì đó, mang nội dung khuyên răng, cảnh báo hay nhằm miêu tả sự khẩn trương của một hành động nào đó. Ví dụ 1 John had better be on time or the manager will get mad. John nên tới đúng giờ nếu không thì quản lý sẽ nổi khùng. Ví dụ 2 Mary had better pay the bill as soon as possible, or she will get into serious trouble. Mary nên trả hoá đơn càng sớm càng tốt, nếu không cô ấy sẽ gặp rắc rối to Trong giao tiếp tiếng Anh cơ bản, có khá nhiều cấu trúc tiếng Anh được sử dụng để đưa ra các lời khuyên cho ai đó làm gì hay không làm gì như should, had better, ought, … Nhưng trong số đó, cấu trúc had better mang ý nghĩa mạnh nhất. Ví dụ His car is running out of petrol. He’d better stop to buy some. Xe của anh ấy đang hết xăng. Anh ấy phải dừng lại để mua thêm một ít xăng Xem thêm Cấu trúc Had better và các chủ điểm ngữ pháp thường gặp trong thi cử và giao tiếp được trình bày chi tiết trong bộ đôi sách Hack Não Ngữ Pháp và App Hack Não PRO Cấu trúc had better thông thường sẽ được dùng trong văn nói hơn là viết hay ứng dụng vào cấu trúc ngữ pháp, bài tập trên lớp. Chú ý Mặc dù “had” là dạng quá khứ của động từ “have”, thế nhưng, cấu trúc had better lại mang ý nghĩa trong hiện tại hay tương lai chứ không được sử dụng để chỉ thời điểm quá khứ. Had better có mức độ mạnh mẽ, mỗi khi sử dụng nó, chúng ta không chỉ diễn tả sự khuyên răn mà qua đó còn bao hàm cả sự đe dọa, cảnh báo hay thậm chí là nhằm diễn tả sự khẩn trương. Bởi vậy, Had better thường được dùng trong những trường hợp cụ thể chứ không để diễn tả chung chung. 2. Công thức và cách sử dụng Had Better Khi sử dụng dạng cấu trúc này, thông thường chúng ta sẽ tỏ ra phân vân, đặc biệt là gặp khó khăn khi không biết sau had better dùng gì cho chính xác. Hãy note lại cho bản thân để tích lũy thêm về kiến thức dạng cấu trúc này nhé Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng khẳng định Trong cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh thì cấu trúc had better được dùng ở thì hiện tại hay tương lai. Dùng để đưa ra 1 lời khuyên hay nhằm diễn tả, nói về những hành động mà người nói nghĩ người nghe nên thực hiện hay bản thân mong muốn được như vậy trong 1 số tình huống cụ thể. S + had better + V infinitive Ví dụ Adam had better stop smoking. Adam tốt hơn nên bỏ hút thuốc Lưu ý Cấu trúc này sẽ không phải là diễn đạt nội dung nào liên quan đến quá khứ dù có “Had” trong câu. Cấu trúc này luôn ở dạng “had”, không được dùng “have” và theo ngay sau “better” là 1 động từ nguyên mẫu không sử dụng “to” V. Trong văn nói thường ngày hoặc những tình huống không trịnh trọng, chúng ta có thể rút gọn thành ’d better. Cách dùng Lời khuyên “Had better” sẽ mang tính chất nhấn mạnh hơn “should”, Chúng ta có thể sử dụng “had better” về các sự vật, sự việc cụ thể, nhằm bày tỏ điều gì đó tốt nhất là nên làm và có thể có kết quả tiêu cực nếu người đó không làm những gì mong muốn. Ví dụ The neighbor is complaining. You’d better turn the radio down. Hàng xóm đang phàn nàn. Chúng ta nên vặn nhỏ âm lượng của radio xuống. Trong văn nói hiện đại hơn, đặc biệt trong tình huống không trịnh trọng, đôi khi người nói có thể sử dụng “had best” thay vì dùng “had better”. Điều này làm cho câu nói cảm giác nhẹ nhàng hơn cũng như ít trực tiếp hơn. Ví dụ You’d best leave it till Monday. There’s no one in the class today. Bạn nên để nó ở đó cho đến thứ hai. Hôm nay chẳng có ai ở trong lớp cả. Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng phủ định Thêm “not” vào phía sau had better khi muốn câu mang hàm ý phủ định. S + Had better / ’d better + not + V infinitive Ví dụ You’d better not tell Maria about the broken window – she’ll go crazy! Không nên nói với Maria về cái cửa sổ vỡ – cô ấy sẽ phát điên! Cách dùng Dùng Had Better để đưa ra lời khuyên Cấu trúc và cách dùng của Had Better – Dạng nghi vấn Dạng nghi vấn của Had better, các bạn cần đảo ngược vị trí của chủ ngữ cũng như từ “Had”, cuối câu phải có thêm dấu chấm hỏi. Had + not + S + better + V infinitive? Ví dụ Had we better go now? Có tốt hơn chúng ta nên đi bây giờ? Cách dùng Trong dạng nghi vấn của Had better, các câu hỏi có hình thức phủ định thông thường được dùng phổ biến hơn so với dạng khẳng định. Ví dụ Hadn’t we better leave now? Chúng ta tốt hơn không nên rời đi ngay lúc này? 3. Phân biệt cấu trúc Would Rather và cấu trúc Had Better Had better, would rather là 2 cấu trúc thường xuyên được dùng ở giao tiếp tiếng Anh theo những chủ đề khác nhau. Tuy vậy, có rất nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn cách sử dụng của 2 cấu trúc had better – would rather này trong tiếng Anh. Cấu trúc HAD BETTER Had better nên, tốt hơn nên – cấu trúc này được dùng để đưa ra lời khuyên, hoặc khuyên bảo người khác nên hoặc không nên làm điều gì trong 1 tình huống cụ thể. S + Had better + V Had better có mức độ cao hơn rất nhiều, bởi vậy khi dùng cấu trúc này, ta không chỉ bày tỏ sự khuyên răn mà còn diễn đạt cả sự đe dọa, cảnh báo hay nhằm diễn tả sự khẩn trương. Vì thế Had better thường sử dụng trong các tình huống cụ thể chứ không diễn tả chung chung. Thể hiện sự đe dọa, nếu không thực hiện sẽ dẫn đến kết quả không được tốt Ví dụ You’d better turn the volume down before your dad gets room. Bạn nên giảm loa xuống trước khi bố bạn vào phòng Diễn tả sự khẩn trương của một sự việc nào đó Ví dụ You’d better go faster, the train is going to depart. Bạn nên đi nhanh hơn, tàu sắp khởi hành rồi Cấu trúc WOULD RATHER Would rather thích…hơn – cấu trúc này được sử dụng nhằm bày tỏ những gì mà 1 người nào đó thực hiện trong 1 trường hợp cụ thể không dùng được trong các trường hợp tổng quát. Would rather do = Would prefer to do + Hiện tại/ tương lai S + would rather not + V infinitive + than + V infinitive + Quá khứ S + would rather not + have + V past participle Would rather mong, muốn – được dùng nhằm diễn tả nghĩa một người mong muốn người khác làm điều gì + Hiện tại / tương lai S1 + would rather + S2 + V past simple + Quá khứ S1 + would rather + S2 + V past perfect 4. Bài tập cấu trúc Had Better có đáp án Bài 1 Điền vào chỗ trống, sử dụng “Had better” hoặc “Should” I have an appointment in ten minutes. I_____ go now or I’ll be late. It’s a great event. You ____ go and see it. I ____ get up late tomorrow. I don’t have got a lot to do. When we are driving, they ___ keep their eyes on the road. I’m glad you came to see us. You ____ come more usually. Adam’ll be upset if we don’t invite his to the wedding so we ____ invite her. These biscuits are delicious. You ___ try one. I think everybody ___ learn more foreign language. Đáp án ’d better, should, d better, should, should, d better, should, should Bài 2 Chọn had better hoặc had better not và viết lại câu hoàn chỉnh 1 You’re going out for a walk with Marie. It looks as if it might rain. You say to Marie an umbrella ………………….. 2 Lucas has just cut herself. It’s a bad cut. You say to her a plaster ……………………. 3 You and Oliver plan to go to a restaurant this evening. It’s a popular restaurant. You say to Oliver reserve ……………………. 4 Hucas doesn’t look very well – not well enough to go to work. You say to her work ……………………. 5 You received the phone bill five weeks ago but you haven’t paid it yet. If you don’t pay soon, you can be in trouble. You say to yourself pay ……………………. Đáp án 1 We’d better take an umbrella. 2 You’d better put a plaster on it. 3 We’d better reserve a table. 4 You’d better not go to work! 5 I’d better pay the phone bill 6 I’d better not go out 7 We’d better take /get a taxi Trên đây, Step Up đã chia sẻ với bạn đọc những kiến thức về cấu trúc had better là gì, cách sử dụng và phân biệt Had better – Would rather. Sau khi nắm vững các kiến thức trên, bạn nên bổ sung thêm vốn từ vựng phong phú thông qua sách tiếng Anh tốt về từ vựng trên thị trường. Chúc các bạn học tiếng Anh hiệu quả. Xem thêm Cấu trúc câu so sánh trong tiếng Anh Comments
cách dùng would rather và had better